Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lượng thứ
lượng tình
lượng tử
lượng tử hóa
lướt
lướt mướt
lướt thướt
lướt ván
lượt
lượt bượt
lượt là
lượt thượt
lứt
lưu
lưu ban
lưu cầu
lưu chiểu
lưu chuyển
lưu cữu
lưu danh
lưu dung
lưu dụng
lưu đãng
lưu đày
lưu động
lưu hành
lưu hóa
lưu hoàng
lưu học sinh
lưu huyết
lượng thứ
verb
to forgive; to excuse