Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lượm
lượm lặt
lươn
lươn khươn
lươn lẹo
lườn
lượn
lượn lờ
lương
lương bổng
lương dân
lương duyên
lương đống
lương hướng
lương khô
lương năng
lương tâm
lương thiện
lương thực
lương tri
lương y
lường
lường gạt
lưỡng chiết
lưỡng cư
lưỡng cực
lưỡng hình
lưỡng lự
lưỡng nghi
lưỡng phân
lượm
verb
to pick up; to take up
lượm cuốn sách lên
:
to pick one's book. to find
tôi lượm được một cái đồng hồ
:
I found a watch. to collect