Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lưng tròng
lưng vốn
lừng
lừng danh
lừng khà lừng khừng
lừng khừng
lừng lẫy
lửng
lửng dạ
lửng lơ
lững chững
lững lờ
lững thững
lựng
lược
lược bí
lược dịch
lược đồ
lược khảo
lược sử
lược thảo
lược thuật
lược thưa
lười
lười biếng
lưỡi
lưỡi câu
lưỡi gà
lưỡi gươm
lưỡi khoan
lưng tròng
(Nước mắt lưng tròng) Eyes moistened with tears