Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lực điền
lực học
lực kế
lực lưỡng
lực lượng
lực sĩ
lưng
lưng chừng
lưng lửng
lưng tròng
lưng vốn
lừng
lừng danh
lừng khà lừng khừng
lừng khừng
lừng lẫy
lửng
lửng dạ
lửng lơ
lững chững
lững lờ
lững thững
lựng
lược
lược bí
lược dịch
lược đồ
lược khảo
lược sử
lược thảo
lực điền
(từ cũ; nghĩa cũ) Hefty peasant