Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lữa
lứa
lứa đôi
lứa tuổi
lựa
lựa chọn
lựa là
lực
lực dịch
lực điền
lực học
lực kế
lực lưỡng
lực lượng
lực sĩ
lưng
lưng chừng
lưng lửng
lưng tròng
lưng vốn
lừng
lừng danh
lừng khà lừng khừng
lừng khừng
lừng lẫy
lửng
lửng dạ
lửng lơ
lững chững
lững lờ
lữa
Many a time, for long
Chơi với nhau đã lữa
:
To have been friends for long, to be long-standing friends