Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khu vực
khu xử
khụ
khua
khuân
khuẩn
khuất
khuất phục
khuất tất
khuất thân
khuất tiết
khuây
khuây khỏa
khuây khoả
khuấy
khuấy động
khuấy rối
khúc
khúc chiết
khúc khích
khúc khuỷu
khúc xạ
khục
khuê các
khuê khổn
khuê môn
khuê nữ
khuê phòng
khuếch
khuếch đại
khu vực
Zone, area
Khu vực hành chính
:
An administrative zone
Khu vực đồng đô la
:
The dollar zone
Khu vực ảnh hửơng
:
The zone of influence, the sphere of influence