Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khơi diễn
khơi mào
khơi sâu
khởi binh
khởi công
khởi đầu
khởi điểm
khởi động
khởi hấn
khởi hành
khởi loạn
khởi nghĩa
khởi nguyên
khởi phát
khởi sắc
khởi sự
khởi thảo
khởi thủy
khởi tố
khởi xướng
khớp
khớp răng
khớp xương
khu
khu biệt
khu giải phóng
khu hệ
khu phố
khu trú
khu trục
khơi diễn
(văn chương) Located far away in a far remote place.
"cố hương khơi diễn nghìn trùng sơn khê " (Nguyễn Du)
:
One's home place was thousands of mountains and streams away