Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khòng
khổng giáo
khổng lồ
khổng tước
khống
khống chế
khống chỉ
khơ khớ
khờ
khờ dại
khờ khạo
khờ khĩnh
khớ
khơi
khơi chừng
khơi diễn
khơi mào
khơi sâu
khởi binh
khởi công
khởi đầu
khởi điểm
khởi động
khởi hấn
khởi hành
khởi loạn
khởi nghĩa
khởi nguyên
khởi phát
khởi sắc
khòng
(địa phương) Bent (of the back)
Lưng khòng vì tuổi già
:
To be bent with age