Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khoăm
khoằm
khoắng
khốc
khóc
khốc hại
khốc liệt
khóc lóc
khóc mướn
khóc thầm
khóc than
khoe
khoe khoang
khoe mẽ
khỏe
khỏe khoắn
khỏe mạnh
khóe
khoé
khoeo
khoét
khôi giáp
khôi hài
khôi ngô
khôi nguyên
khôi phục
khôi vĩ
khỏi
khói
khối
khoăm
Slightly bent,crooked, hooked
Sợi dây thép khoăm
:
A slightly bent piece of wire.
(khoăm khoăm) (láy, ý giảm)