Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khoát đạt
khoáy
khoăm
khoằm
khoắng
khốc
khóc
khốc hại
khốc liệt
khóc lóc
khóc mướn
khóc thầm
khóc than
khoe
khoe khoang
khoe mẽ
khỏe
khỏe khoắn
khỏe mạnh
khóe
khoé
khoeo
khoét
khôi giáp
khôi hài
khôi ngô
khôi nguyên
khôi phục
khôi vĩ
khỏi
khoát đạt
Open-minded
Tính khoát đạt không bao giờ có thành kiến với ai
:
To be open -minded and never have any prejudice againts anyone