Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khoát
khoát đạt
khoáy
khoăm
khoằm
khoắng
khốc
khóc
khốc hại
khốc liệt
khóc lóc
khóc mướn
khóc thầm
khóc than
khoe
khoe khoang
khoe mẽ
khỏe
khỏe khoắn
khỏe mạnh
khóe
khoé
khoeo
khoét
khôi giáp
khôi hài
khôi ngô
khôi nguyên
khôi phục
khôi vĩ
khoát
(ít dùng) Width
Tấm gỗ khoát một thước hai
:
A board one metre and twenty centimetres in width
Beckon, wave
Khoát tay cho mọi người im lặng
:
To beckon to everyone to be silent
Khoát tay từ giã bạn
:
To wave goodbye to one's friend