Bàn phím:
Từ điển:
 

khoảng cách

  • Distance, space
    • Khoảng cách giữa hai cột nhà không nên xa quá: The distance between two house pillars must not be too big
    • Khoảng cách đường ray: The distace between two rails, the gauge(of rails)
    • Khoảng cách đường ray tiêu chuẩn: The standard gauge