Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khoả thân
khỏa thân
khoá
khoá chữ
khóa học
khoá kéo
khoá luận
khóa luận
khoá miệng
khóa tay
khoác
khoác lác
khoai
khoai dong
khoai đao
khoai lang
khoai môn
khoai nưa
khoai nước
khoai riềng
khoai sáp
khoai sọ
khoai tây
khoai từ
khoai vạc
khoái
khoái cảm
khoái chá
khoái chí
khoái hoạt
khoả thân
Nude,naked
Bức tượng khoả thân
:
A nude statue
Bức tranh khoả thân
:
A nude painting, a nude