Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khoa trưởng
khoả
khoả thân
khỏa thân
khoá
khoá chữ
khóa học
khoá kéo
khoá luận
khóa luận
khoá miệng
khóa tay
khoác
khoác lác
khoai
khoai dong
khoai đao
khoai lang
khoai môn
khoai nưa
khoai nước
khoai riềng
khoai sáp
khoai sọ
khoai tây
khoai từ
khoai vạc
khoái
khoái cảm
khoái chá
khoa trưởng
(cũng nói) Chủ nhiệm khoa Dean, head of a university department
Khoa trưởng khoa văn
:
The head of the Literature Department