Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khiền
khiển muộn
khiển trách
khiến
khiêng
khiêng vác
khiễng
khiếp
khiếp đảm
khiếp nhược
khiếp sợ
khiêu chiến
khiêu dâm
khiêu khích
khiêu vũ
khiếu
khiếu nại
khiếu oan
khiếu tố
khin khít
khìn khịt
khinh
khinh bạc
khinh bỉ
khinh binh
khinh dể
khinh hạm
khinh khi
khinh khí
khinh khí cầu
khiền
(thông tục) Chide, scold
Khiền cho nó một trận
:
Give him a scolding