Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khía cạnh
khích
khích bác
khích động
khích lệ
khiêm
khiêm nhường
khiêm nhượng
khiêm tốn
khiếm diện
khiếm khuyết
khiếm nhã
khiên
khiên cưỡng
khiền
khiển muộn
khiển trách
khiến
khiêng
khiêng vác
khiễng
khiếp
khiếp đảm
khiếp nhược
khiếp sợ
khiêu chiến
khiêu dâm
khiêu khích
khiêu vũ
khiếu
khía cạnh
Angle
Xem xét mọi khía cạnh của một vấn đề trước khi đề ra một giải pháp
:
To consider every angle of problem before putting forward a solution