Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
yếu đuối
yếu lược
yếu tố
yếu đuối
[weak] energielos, schwach
[feeble] kraftlos, schwach