Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xích đu
xiếc
xiêm y
xiên
xiềng
xiết
xiêu
xiêu lòng
xiêu vẹo
xin
xinê
xinh
xinh đẹp
xịt
xìu
xíu
xô
xô bồ
xô viết
xỏ
xổ số
xó
xoàn
xoay
xoáy
xoăn
xốc xếch
xoè
xòe
xóm
xích đu
[swing] Schaukel, Schwingen
[rocking chair] Schaukelstuhl