Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xạ kích
xạ thủ
xấc
xác
xác đáng
xác thực
xác xơ
xấc xược
xâm phạm
xám mặt
xán lạn
xanh
xanh lá cây
xanh lơ
xao lãng
xao xuyến
xào xạc
xảo
xảo quyệt
xáo trộn
xạo
xấp xỉ
xâu
xâu xé
xấu
xấu nết
xấu số
xấu xa
xấu xí
xay
xạ kích
[fire] Feuer
[shoot] Schuss, Spross (Pflanze)