Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vợ
vợ bé
với
vờn
vợt
vu khống
vu vơ
vù
vũ
vũ bão
vũ đài
vũ khúc
vũ nữ
vũ trụ
vú
vụ
vua
vui
vụn
vụn vặt
vung
vùng
vùng vẫy
vũng
vụng
vuông
vuốt
vuốt ve
vụt
vừa
vợ
[wife] Ehefrau, Frau, Gattin