Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vô loại
vô lương tâm
vô lý
vô nghĩa
vô phép
vô số
vô sự
vô tận
vô thần
vô thừa nhận
vô tội
vô tư
vô tư lự
vô vị
vô ý thức
vò
vò võ
vỏ
võ
vỗ
vỗ béo
vỗ tay
vỗ về
vốc
vóc dáng
vôi
voi
vôi vữa
vòi
vòi voi
vô loại
[wicked] schlimm