Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vào khoảng
vấp
vất vả
vật
vật chất
vật liệu
vật lý học
vật thể
vẩu
vây
vây cánh
vẫy
vấy
váy
vấy vá
vậy
vậy mà
vậy thì
văn bằng
văn cảnh
văn hóa
văn học
văn kiện
văn minh
văn phong
văn phòng phẩm
văn vật
văn vẻ
vắn
vặn
vào khoảng
[about] benachrichtigen, etwa, gegen, Sorge (wegen, um), um..., ungefähr, Unruhe, unterrichten (von, über, über)