Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tượng trưng
tửu điếm
ty
tỳ
tỷ
tỷ giá
tỷ lệ
tỷ số
tỷ trọng
u
u ám
u ẩn
u hồn
u ran
u sầu
u uất
ù
ủ
ủ dột
ủ ê
ủ rũ
ú oà
ú ớ
ú ụ
ùa
úa
uẩn khúc
ục ịch
uể oải
uế khí
tượng trưng
[symbolize] symbolisiere, symbolisieren
[symbolic] symbolisch