Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tự do
tự đắc
tự động
tự động hóa
tự lập
tự nhiên
tự trị
tựa
tức cười
tức là
tức thì
tức tốc
tưng bừng
từng
từng trải
tước
tươi
tươi cười
tươi tắn
tưới
tươm tất
tương đối
tương đương
tương lai
tương quan
tương trợ
tương tư
tương ứng
tường
tường tận
tự do
[free] frei, freigeben, offenherzig, umsonst
[liberal] freiheitlich, groszügig, großzügig, großzügig (Charakter)
[liberty] Freiheit
[freedom] Freiheit, Ungebundenheit, Ungezwungenheit