Bàn phím:
Từ điển:
 

bề thế

  • dt. Thế lực lớn lao: Bề thế cách mạng bắt đầu xây trên những chân vạc mới (TrBĐằng). // tt. Quan trọng, có ảnh hưởng lớn: Một công trình điêu khắc bề thế (NgTuân).