Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trong sạch
trong sáng
trong suốt
trong vòng
trồng
tròng trành
trống
trống không
trống trải
trọng đại
trọng lưc
trọng lượng
trọng tài
trọng tải
trọng yếu
trót lọt
trơ
trơ tráo
trơ trọi
trơ trụi
trở
trở gót
trở lại
trở nên
trở ngại
trở về
trở xuống
trớ trêu
trợ cấp
trợ lý
trong sạch
[clean] abputzen, rein, sauber, steril