Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trăn trở
trăng
trăng gió
trắng đục
trắng tay
trắng trợn
tre
trẻ
trẻ con
trẻ trung
trẻ tuổi
trễ
trễ nải
trên
treo
trèo trẹo
tréo ngoe
trẹo
trét
trệt
tri ân
tri giác
tri thức
trì hoãn
trí
trí khôn
trí lực
trí nhớ
trí óc
trí tuệ
trăn trở
[to ponder] abwägen, erwägen, überlegen