Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
abbey
abbo
abbot
abbr
abbreviate
abbreviated
abbreviated address
abbreviation
abbreviator
abc
abc-book
abcauline
abdicable
abdicant
abdicate
abdication
abdicator
abdomen
abdominal
abdominally
abdominous
abducens
abducent
abduct
abduction
abductor
abeam
abearance
abecedarian
abecedaries
abbey
/'æbi/
danh từ
tu viện
giới tu sĩ, các nhà tu, các bà xơ nhà thờ (lớn)