Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trả thù
trác tuyệt
trạc
trách
trách nhiệm
trai
trai trẻ
trải
trái khoáy
trái mùa
trái phép
trái xoan
trại
trầm
trầm mặc
trầm trọng
trám
trạm
trân châu
trân trọng
trần
tràn
trần gian
tràn trề
trần trụi
trần truồng
trán
trấn áp
trận
trận địa
trả thù
[revenge] Ahndung, Rache