|
boast /boust/
danh từ
- lời nói khoác
- sự khoe khoang
- to make boast of something: khoe khoang cái gì
- niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh
Idioms
-
great boast, small roast
- (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo
danh từ
- khoe khoang, khoác lác
- tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)
|