Bàn phím:
Từ điển:
 
boast /boust/

danh từ

  • lời nói khoác
  • sự khoe khoang
    • to make boast of something: khoe khoang cái gì
  • niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh

Idioms

  1. great boast, small roast
    • (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo

danh từ

  • khoe khoang, khoác lác
  • tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)