Bàn phím:
Từ điển:
 
boarding /'bɔ:diɳ/

danh từ

  • sự lót ván, sự lát ván
  • sự đóng bìa cứng (sách)
  • sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ
  • sự lên tàu, sự đáp tau
  • (hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)