Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
boarding
boarding card
boarding-house
boarding-out
boarding-school
boarding-ship
boardroom
boardwalk
boarish
boart
boast
boaster
boastful
boastfully
boastfulness
boat
boat-hook
boat-house
boat people
boat-race
boat-train
boatclock
boatel
boater
boatful
boathook
boathouse
boatie
boating
boatman
boarding
/'bɔ:diɳ/
danh từ
sự lót ván, sự lát ván
sự đóng bìa cứng (sách)
sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ
sự lên tàu, sự đáp tau
(hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)