Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tích cực
tích phân
tích trữ
tịch liêu
tiếc
tiếc rẻ
tiệc
tiệc trà
tiềm lực
tiềm tàng
tiếm
tiệm
tiệm ăn
tiên
tiên cảnh
tiên đề
tiên đoán
tiên nga
tiên phong
tiên quyết
tiên tiến
tiền
tiền bạc
tiền cọc
tiền của
tiền đề
tiền định
tiền đồ
tiền lẻ
tiền mặt
tích cực
[active] aktiv, eingeschaltet, in Betrieb, rege, tätig, wirksam
[constructive] konstruktiv