Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thủ đô
thủ lĩnh
thủ phạm
thủ quân
thủ quỹ
thủ thuật
thủ thư
thủ tiêu
thủ tục
thủ tướng
thú
thú nhận
thú vị
thú vui
thụ động
thụ phấn
thụ tinh
thuần
thuần khiết
thuần nhất
thuần phát
thuần túy
thuận tiện
thuật
thuật ngữ
thúc bách
thúc dục
thúc ép
thúc thủ
thuê
thủ đô
[capital] groß, Hauptstadt, Kapital
[metropolitan] hauptstädtisch