Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoàn hảo
hoàn hồn
hoàn lương
hoàn mỹ
hoàn nguyên
hoàn tán
hoàn tất
hoàn thành
hoàn thiện
hoàn toàn
hoàn tục
hoàn vũ
hoãn
hoãn binh
hoãn nợ
hoãn xung
hoán
hoán cải
hoán chuyển
hoán dụ
hoán vị
hoạn
hoạn đồ
hoạn lộ
hoạn nạn
hoạn quan
hoang
hoang dã
hoang dại
hoang dâm
hoàn hảo
Smoothly done, successfully done
Mọi sự chuẩn bị đã hoàn hảo
:
Every preparation has been smooothly done
Perfect
Một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo
:
A perfect work of art