Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoái
hoại
hoại thân
hoại thư
hoại tử
hoan hỉ
hoan hô
hoan lạc
hoan lạc chủ nghĩa
hoan nghênh
hoàn
hoàn bị
hoàn cảnh
hoàn cầu
hoàn chỉnh
hoàn đồng
hoàn hảo
hoàn hồn
hoàn lương
hoàn mỹ
hoàn nguyên
hoàn tán
hoàn tất
hoàn thành
hoàn thiện
hoàn toàn
hoàn tục
hoàn vũ
hoãn
hoãn binh
hoái
Constantly, repeatedly
Địch thất bại hoài
:
The enemy suffered repeated defeats