Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
họa vần
hoác
hoạch định
hoai
hoài
hoài báo
hoài cảm
hoài cổ
hoài của
hoài nghi
hoài niệm
hoài phí
hoài sơn
hoài thai
hoài vọng
hoài xuân
hoái
hoại
hoại thân
hoại thư
hoại tử
hoan hỉ
hoan hô
hoan lạc
hoan lạc chủ nghĩa
hoan nghênh
hoàn
hoàn bị
hoàn cảnh
hoàn cầu
họa vần
Rhyme compose verses (to a given rhyme)