Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
họa hoằn
họa là
họa may
họa mi
họa sĩ
họa vần
hoác
hoạch định
hoai
hoài
hoài báo
hoài cảm
hoài cổ
hoài của
hoài nghi
hoài niệm
hoài phí
hoài sơn
hoài thai
hoài vọng
hoài xuân
hoái
hoại
hoại thân
hoại thư
hoại tử
hoan hỉ
hoan hô
hoan lạc
hoan lạc chủ nghĩa
họa hoằn
Very occasionally, far between, once in a blue moon
Họa hoằn mới uống cốc rượu
:
To drink a glass of wine very occasionally