Bàn phím:
Từ điển:
 
unlearn /'ʌn'lə:n/

ngoại động từ unlearnt, unlearned

  • quên (những điều đã học)
  • bỏ, gạt bỏ
    • to unlearn a habit: bỏ một thói quen
    • to unlearn an idea: gạt bỏ một ý nghĩ