Bàn phím:
Từ điển:
 
unkempt /'ʌn'kempt/

tính từ

  • không chải, bù xù, rối bù (tóc...); lôi thôi lếch thếch (quần áo...); mọc um tùm (cây...); cẩu thả, không chải chuốt (văn)