Bàn phím:
Từ điển:
 
unjust /'ʌn'dʤʌst/

tính từ

  • bất công
  • phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng
    • unjust enrichment: sự làm giàu bất chính
  • không đúng, sai
    • unjust scales: cái cân sai