Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thảm họa
thảm khốc
thẩm mỹ
thẩm mỹ học
thẩm phán
thẩm quyền
thảm sát
thảm thương
thẩm vấn
thẫm
thám
thấm nhuần
thấm thía
thám thính
thám tử
thậm chí
than
thân
thân ái
than bùn
thân cận
than chì
than củi
thân mật
thân mến
than ôi
thân phận
than phiền
thân thể
thân thế
thảm họa
[catastrophe] Katastrophe
[calamity] Katastrophe, Unglück