Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tay áo
Tây Bắc
tây bắc
tay lái
tay ngang
tây phương
tay quay
tay sai
tay trắng
tay vịn
tày
tày đình
tày trời
tẩy
tẩy chay
tẩy não
tẩy trừ
tắc
tắc nghẽn
tắc trách
tắc xi
tăm tích
tằm
tắm
tắm nắng
tắm rửa
tằn tiện
tăng
tăng lữ
tặng
tay áo
[sleeve] Hülse, Manschette, Muffe, Ärmel