Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tất cả
tất nhiên
tất tả
tất yếu
tật
tật bệnh
tạt tai
tàu
tàu chiến
tàu chợ
tàu cuốc
tàu hỏa
tàu sân bay
tàu thủy
tẩu mã
tẩu thoát
tậu
tay
tây
tay áo
Tây Bắc
tây bắc
tay lái
tay ngang
tây phương
tay quay
tay sai
tay trắng
tay vịn
tày
tất cả
[all] all, alle, ganz, jeder, sämtliche
[whole] ganz, ganze, Ganze
[as a whole] als Ganzes, in seiner Ganzheit, insgesamt (als Ganzes)