Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tạo giao
tạo lập
tạo thành
tạp
tập
tạp chí
tập đoàn
tập hợp
tập huấn
tập kết
tạp kỹ
tạp lục
tập luyện
tạp nhạp
tập quán
tập san
tập tành
tập thể
tập trung
tất
tất cả
tất nhiên
tất tả
tất yếu
tật
tật bệnh
tạt tai
tàu
tàu chiến
tàu chợ
tạo giao
[cross] durchkreuzen, Kreuz, quer, schief, zuwider, ärgerlich