Bàn phím:
Từ điển:
 
that /ðæt/

tính từ chỉ định, số nhiều those

  • ấy, đó, kia
    • that man: người ấy
    • in those days: trong thời kỳ đó
    • those books are old: những quyển sách ấy đã cũ

đại từ chỉ định, số nhiều those

  • người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó
    • what is that?: cái gì đó?
    • who is that?: ai đó?
    • after that: sau đó
    • before that: trước đó
    • that is: nghĩa là, tức là
    • will you help me? - that I will: anh có vui lòng giúp tôi không? xin rất sẵn lòng
    • that's right: phải đó
    • that's it: tốt lắm
    • what that?: sao vậy?, sao thế?
    • and that's that; so that's that: đấy, chỉ có thế, chỉ thế thôi
  • cái kia, người kia
    • to prefer this to that: thích cái này hơn cái kia
  • cái, cái mà, cái như thế
    • a house like that described here: một cái nhà giống như cái tả ở đây

Idioms

  1. at that
    • (xem) at

đại từ quan hệ

  • người mà, cái mà, mà
    • he is the very man [that] I want to see: anh ấy đúng là người mà tôi cần gặp
    • this is he that brought the news: đây là người đã mang tin lại
    • he that sows iniquity shall reap sorrows: ai gieo gió sẽ gặt bão
    • the night [that] I went to the theatre: bữa tối mà tôi đi xem hát

phó từ

  • như thế, đến thế, thế
    • I've done only that much: tôi chỉ làm được đến thế
    • that far: xa đến thế
  • như thế này
    • the boy is that tall: đứa bé cao như thế này
  • (thân mật) đến nỗi
    • I was that tired I couldn't speak: tôi mệt đến nỗi không thể nói được

liên từ

  • rằng, là
    • there's no doubt that communism will be achieved in the world: chắc chắn rằng chủ nghĩa cộng sản sẽ được thực hiện trên khắp thế giới
  • để, để mà
    • light the lamp that I may read the letter: thắp đèn lên để tôi có thể đọc bức thư
  • đến nỗi
    • the cord was such long that I could not measure it: sợi dây dài đến nỗi tôi không thể đo được
  • giá mà
    • oh, that I knew what was happening!: ôi! giá mà tôi biết cơ sự như thế này!

Idioms

  1. in that
    • bởi vì
  2. it is that
    • là vì