|
thanks /'θæɳks/
danh từ số nhiều
- lời cảm ơn, sự cảm ơn
- to express one's thanks: tỏ lời cảm ơn, cảm tạ
- [very] many thanks;thanks very much: cảm ơn lắm
- no thanks: thôi, xin cảm ơn
- small thanks to you, I got for it: (mỉa mai) xin cảm ơn ạ, xin đủ
Idioms
-
thanks to
- nhờ có
- thanks to your help: nhờ có sự giúp đỡ của anh
|