Bàn phím:
Từ điển:
 
thanks /'θæɳks/

danh từ số nhiều

  • lời cảm ơn, sự cảm ơn
    • to express one's thanks: tỏ lời cảm ơn, cảm tạ
    • [very] many thanks;thanks very much: cảm ơn lắm
    • no thanks: thôi, xin cảm ơn
    • small thanks to you, I got for it: (mỉa mai) xin cảm ơn ạ, xin đủ

Idioms

  1. thanks to
    • nhờ có
      • thanks to your help: nhờ có sự giúp đỡ của anh