Bàn phím:
Từ điển:
 
telling /'teliɳ/

tính từ

  • mạnh, có hiệu quả, đích đáng, đanh thép
    • a telling shot: một phát bắn có kết quả
    • a telling argument: một lý lẽ đanh thép
    • a telling blow: một đồn đích đáng