Bàn phím:
Từ điển:
 
teletype /'telitaip/

danh từ

  • máy điện báo đánh chữ, têlêtip

động từ

  • dùng máy điện báo đánh chữ
  • gửi bằng điện báo đánh chữ
teletype
  • máy điện báo đánh chữ, têlêtip