Bàn phím:
Từ điển:
 
telescopically

phó từ

  • làm to ra như kính viễn vọng, kính thiên văn
  • có thể nhìn thấy qua kính thiên văn, kính viễn vọng; chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn, kính viễn vọng
  • lồng vào nhau, kiểu ống lồng
  • thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn; có những đoạn lồng vào nhau