Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hạ tầng
hạ thủ
hạ thủy
hạ tiện
hạ tuần
hạ viện
hạc
hách
hách dịch
hạch
hạch nhân
hạch sách
hạch toán
hai
hai chấm
hai lòng
hai mang
hai mặt
hai thân
hai vợ chồng
hài
hài cốt
hài đàm
hài đồng
hài hòa
hài hoà
hài hước
hài kịch
hài lòng
hài nhi
hạ tầng
Lower layer
Cơ sở hạ tầng (cũng hạ tầng cơ sở)
:
Infrastructure